Quy trình sản xuất lớp phủ tự động bằng Polyurethane
Tỷ lệ polyol và isocyanate:
Polyol có chỉ số hydroxyl cao và trọng lượng phân tử lớn, giúp tăng mật độ liên kết ngang và cải thiện mật độ bọt. Việc điều chỉnh chỉ số isocyanate, tức là tỷ lệ mol giữa isocyanate và hydro hoạt tính trong polyol, sẽ làm tăng mức độ liên kết ngang và tăng mật độ. Thông thường, chỉ số isocyanate nằm trong khoảng 1,0-1,2.
Lựa chọn và liều lượng chất tạo bọt:
Loại và liều lượng chất tạo bọt ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ giãn nở của không khí và mật độ bong bóng sau khi tạo bọt, từ đó ảnh hưởng đến độ dày của lớp vỏ. Giảm liều lượng chất tạo bọt vật lý có thể làm giảm độ xốp của bọt và tăng mật độ. Ví dụ, nước, với tư cách là chất tạo bọt hóa học, phản ứng với isocyanate tạo ra carbon dioxide. Tăng lượng nước sẽ làm giảm mật độ bọt, và lượng nước thêm vào cần được kiểm soát chặt chẽ.
Lượng chất xúc tác:
Chất xúc tác phải đảm bảo phản ứng tạo bọt và phản ứng gel trong quá trình tạo bọt đạt được sự cân bằng động, nếu không bong bóng sẽ bị vỡ hoặc co lại. Bằng cách kết hợp một hợp chất amin bậc ba có tính kiềm mạnh, có tác dụng xúc tác mạnh đối với phản ứng tạo bọt và phản ứng gel, có thể thu được chất xúc tác phù hợp cho hệ thống tự bong bóng.
Kiểm soát nhiệt độ:
Nhiệt độ khuôn: Độ dày của lớp vỏ sẽ tăng khi nhiệt độ khuôn giảm. Nhiệt độ khuôn tăng sẽ đẩy nhanh tốc độ phản ứng, có lợi cho việc hình thành cấu trúc đặc hơn, từ đó tăng mật độ, nhưng nhiệt độ quá cao có thể khiến phản ứng mất kiểm soát. Thông thường, nhiệt độ khuôn được kiểm soát ở mức 40-80℃.
Nhiệt độ chín:
Kiểm soát nhiệt độ lão hóa ở mức 30-60℃ và thời gian từ 30 giây đến 7 phút có thể đạt được sự cân bằng tối ưu giữa cường độ tháo khuôn và hiệu quả sản xuất của sản phẩm.
Kiểm soát áp suất:
Tăng áp suất trong quá trình tạo bọt có thể ức chế sự giãn nở của bọt, làm cho cấu trúc bọt chặt hơn và tăng mật độ. Tuy nhiên, áp suất quá cao sẽ làm tăng yêu cầu về khuôn và tăng chi phí.
Tốc độ khuấy:
Tăng tốc độ khuấy hợp lý có thể giúp nguyên liệu được trộn đều hơn, phản ứng diễn ra tốt hơn và giúp tăng mật độ. Tuy nhiên, tốc độ khuấy quá nhanh sẽ đưa quá nhiều không khí vào, làm giảm mật độ, và thường được kiểm soát ở mức 1000-5000 vòng/phút.
Hệ số tràn:
Lượng phun hỗn hợp phản ứng của sản phẩm tự tạo bọt phải lớn hơn nhiều so với lượng phun bọt tự do. Tùy thuộc vào sản phẩm và hệ thống vật liệu, hệ số tràn thường là 50%-100% để duy trì áp suất khuôn cao, có lợi cho quá trình hóa lỏng chất tạo bọt trong lớp bọt.
Thời gian san phẳng lớp da:
Sau khi đổ polyurethane dạng bọt vào mô hình, bề mặt được san phẳng càng lâu thì lớp da càng dày. Kiểm soát hợp lý thời gian san phẳng sau khi đổ cũng là một trong những biện pháp để kiểm soát độ dày của lớp da.
Thời gian đăng: 30-05-2025
