1-[bis[3-(dimethylamino) propyl]amino]propan-2-ol Cas#67151-63-7
MOFAN 50 là chất xúc tác gel mạnh phản ứng ít mùi, có khả năng cân bằng và tính linh hoạt vượt trội, tính lưu động tốt, có thể sử dụng theo tỷ lệ 1:1 thay cho chất xúc tác triethylenediamine truyền thống, chủ yếu dùng để đúc bọt mềm, đặc biệt thích hợp cho sản xuất trang trí nội thất ô tô.
MOFAN 50 được sử dụng cho các ứng dụng đóng gói bọt mềm gốc este, vật liệu vi mô, chất đàn hồi, RIM & RRIM và bọt cứng.




Vẻ bề ngoài | Chất lỏng không màu đến vàng nhạt |
Độ nhớt, 25℃, mPa.s | 32 |
Mật độ tương đối, 25℃ | 0,89 |
Điểm chớp cháy, PMCC, ℃ | 94 |
Độ hòa tan trong nước | Hòa tan |
Chỉ số hydroxyl, mgKOH/g | 407 |
Độ tinh khiết, % | 99 phút |
Nước, % | Tối đa 0,5 |
165 kg/phuy hoặc theo nhu cầu của khách hàng.
H302: Có hại nếu nuốt phải.
H314: Gây bỏng da nghiêm trọng và tổn thương mắt.


Biểu tượng tượng hình
Từ tín hiệu | Sự nguy hiểm |
Số của Liên Hợp Quốc | 2735 |
Lớp học | 8 |
Tên và mô tả vận chuyển phù hợp | Amin, chất lỏng, ăn mòn, nos |
Tên hóa học | (1-(BIS(3-(DIMETHYLAMINO)PROPYL)AMINO)-2-PROPANOL) |
Lời khuyên về xử lý an toàn
Không hít phải hơi/bụi.
Tránh tiếp xúc với da và mắt.
Cấm hút thuốc, ăn uống trong khu vực ứng dụng.
Để tránh đổ chất lỏng trong quá trình vận chuyển, hãy đặt chai trên khay kim loại.
Xử lý nước rửa theo đúng quy định của địa phương và quốc gia.
Tư vấn về phòng chống cháy nổ
Các biện pháp phòng cháy chữa cháy thông thường.
Biện pháp vệ sinh
Khi sử dụng không được ăn hoặc uống. Khi sử dụng không được hút thuốc. Rửa tay trước khi nghỉ giải lao và cuối ngày làm việc.
Yêu cầu đối với khu vực lưu trữ và container
Giữ hộp đựng đóng chặt ở nơi khô ráo và thông gió tốt. Các hộp đựng đã mở phải được đậy kín cẩn thận và giữ thẳng đứng để tránh rò rỉ. Tuân thủ các biện pháp phòng ngừa trên nhãn. Bảo quản trong các hộp đựng có dán nhãn đúng cách.
Thông tin thêm về tính ổn định của lưu trữ
Ổn định trong điều kiện bình thường.